TRƯỜNG CĐ XD CT ĐÔ THỊ
Khoa Kĩ Thuật Đô Thị
Cập Nhật Xếp Loại Hạnh Kiểm Học Kì 1
Của Lớp Nước K9
STT |
Họ Và Tên |
Điểm Thi Sv |
1 |
Vũ Tuân Anh |
TB |
2 |
Lê Ngọc Ánh |
TBK |
3 |
Bùi Văn Bẩy |
YẾU |
4 |
Tạ Văn Biên |
TB |
5 |
Nguyễn Văn Duy |
TB |
6 |
Phan Thành Đạt |
YẾU |
7 |
Lương Xuân Đức |
TB |
8 |
Mai Văn Đức |
TB |
9 |
Đào Thị Hồng Hậu |
TB |
10 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
YẾU |
11 |
Lê Kim Hoàng |
YẾU |
12 |
Trần Thanh Hoàng |
YẾU |
13 |
Nguyễn Đức Huy |
YẾU |
14 |
Vũ Quốc Khánh |
TB |
15 |
Đào Huy Kiên |
TB |
16 |
Phí Trung Kiên |
TB |
17 |
Nguyễn Tùng Lâm |
TBK |
18 |
Lê Phú Linh |
YẾU |
19 |
Thạch Thị Thùy Linh |
TB |
20 |
Vũ Văn Linh |
YẾU |
21 |
Đặng Văn Long |
TBK |
22 |
Nguyễn Đồng Lực |
TB |
23 |
Đoàn Văn Mạnh |
TB |
24 |
Đỗ Văn Mạnh |
YẾU |
25 |
Phạm Văn Mạnh A |
TB |
26 |
Phạm Văn Mạnh B |
TB |
27 |
Hoàng Đức Minh |
TBK |
28 |
Tạ Quang Nam |
TB |
29 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
TB |
30 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
TB |
31 |
Nguyễn Thị Nhung |
TB |
32 |
Vũ Văn Phú |
TB |
33 |
Tăng Văn Phúc |
TB |
34 |
Nguyễn Xuân Quang |
YẾU |
35 |
Dương Minh Quân |
TBK |
36 |
Ngụy Văn Quý |
TB |
37 |
Trần Quốc Quý |
TBK |
38 |
Trân Văn Sinh |
TB |
39 |
Phạm Ngọc Sơn |
TB |
40 |
Phạm Văn Tâm |
TB |
41 |
Trịnh Công Thời |
YẾU |
42 |
Vũ Hồng Thuấn |
TB |
43 |
Bùi Thị Thủy |
TB |
44 |
Lê Bá Tiền |
TB |
45 |
Nguyễn Công Tiến |
TB |
46 |
Nguyễn Xuân Tiến |
TB |
47 |
Nguyễn Khắc Toan |
TB |
48 |
Đinh Xuân Toàn |
TB |
49 |
Nguyễn Đức Toàn |
YẾU |
50 |
Chu Văn Trọng |
YẾU |
51 |
Đỗ Văn Trọng |
TB |
52 |
Phạm Bảo Trung |
TBK |
53 |
Vũ Trọng Tú |
TBK |
54 |
Dương Anh Tuấn |
YẾU |
55 |
Đoàn Anh Tuấn |
TBK |
56 |
Nguyễn Văn Tuấn |
TB |
57 |
Nguyễn Văn Tùng |
YẾU |
58 |
Nguyễn Việt Tùng |
TB |
59 |
Trần Khánh Tùng |
TBK |
60 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
TBK |